- ungewöhnlich
- - {abnormal} không bình thường, khác thường, dị thường - {anomalous} bất thường, không có quy tắc - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {eccentric} - {exceptional} đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, hơn thường lệ - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {novel} mới, mới lạ, lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {signal} đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm - {unaccustomed} không thường xảy ra, ít có, không quen - {uncommon} không thông thường, hiếm, lạ lùng - {unorthodox} không chính thống - {unusual} không thường, không thường dùng, tuyệt vời, ít dùng - {unwonted} = er ist ungewöhnlich intelligent {he is outstandingly intelligent}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.